• /´və:sənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sườn dốc, dốc núi

    Tính từ

    Quan tâm (đến), bận bịu (về, với)
    + with
    thông thạo, thông thuộc


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    acquainted , conversant , versed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X