-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened , familiarized , familiar with , informed , in the know , versed in , versant , versed , educated , instructed , knowledgeable , au courant , au fait , cognizant , familiar , known , related , schooled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ