-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abreast , accomplished , acquainted , au courant * , au fait * , competent , conversant , familiar , in the know , knowledgeable , learned , practical , practiced , proficient , qualified , savvy , seasoned , skilled , trained , tuned in , up * , up on , versant , veteran , well-informed , old , accustomed , adept , au courant , aware , experienced , informed , schooled , taught
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ