• /və:v/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hăng hái, nhiệt tình, sinh lực, cảm hứng (nhất là trong công việc (nghệ thuật) hay (văn học))
    poetical verve
    thi hứng
    to be in verve
    đương cao hứng
    Nghị lực, sức sống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    activity , ardor , dash , drive ,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X