-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- expert , longtimer , old guard * , old school * , old soldier , old stager , old-timer , old-timer * , person experienced in something , pro * , vet , veteran , warhorse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ