• /¸viktimаi´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác victimisation

    Danh từ

    Sự khiển trách, sự trừng phạt (ai một cách không công bằng về những hành động do người khác tiến hành)
    Sự bắt nạt, sự trù dập; sự trêu chọc
    Sự biến thành nạn nhân, sự biến thành vật hy sinh
    Sự ngược đãi, sự đối xử tàn nhẫn
    Sự cô lập
    Sự lừa bịp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự trù dập
    sự trù dập của người chủ đối với người làm công
    việc trù dập

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    fraud , swindle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X