-
Chuyên ngành
Đấu thầu
Gian lận
- Gian lận trong đấu thầu là việc trình bày sai sự thật để gây ảnh hưởng đến quá trình đấu thầu hoặc thực hiện hợp đồng gây thiệt hại cho chủ dự án, bao gồm các hành động cấu kết thông đồng giữa các nhà thầu dự thầu (trước hoặc sau khi nộp hồ sơ dự thầu) nhằm tạo nên giá thầu giả tạo ở mức không có tính cạnh tranh và làm cho chủ dự án mất các lợi ích của cạnh tranh tự do và rộng rãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artifice , bamboozlement , blackmail , cheat , chicane , chicanery , con , craft * , deceit , double-dealing * , dupery , duping , duplicity , extortion , fake , fast one , fast shuffle , flimflam * , fourberie , fraudulence , graft , guile , hanky-panky * , hoax , hocus-pocus * , hoodwinking , hustle * , imposture , line , misrepresentation , racket , scam , sell , shakedown * , sham * , sharp practice , skunk * , smoke * , song * , song and dance * , spuriousness , sting , string , swindle , swindling , treachery , bastard , bluffer , charlatan , counterfeit , crook , deceiver , double-dealer , forger , four-flusher , hoaxer , horse trader , impostor , mechanic * , mountebank , phony , play actor , pretender , quack * , racketeer , shark * , swindler , victimization , faker , humbug , quack , adventurer , circumvention , conjurer , deception , delusion , dissimulation , empiric , flimflam , gaff , hustle , hypocrisy , hypocrite , imposition , imposter , knave , malversation , prestidigitator , rogue , sham , stratagem , surreption , trick , trickery , trickster , wile
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ