• /´vjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người xem; người quan sát
    viewers of the current economic situation
    những người quan sát tình hình kinh tế hiện thời
    Người xem chương trình TV; khán giả
    Dụng cụ để xem phim đèn chiếu bằng ảnh
    a slide viewer
    đèn chiếu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trình xem (dữ liệu)

    Kỹ thuật chung

    kính xem phim
    stereo viewer
    kính xem phim nổi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    eyewitness , seer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X