• /´vitriəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh
    (giải phẫu) thuỷ tinh
    vitreous humour
    dịch thuỷ tinh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bằng kính
    bằng thủy tinh

    Y học

    dang thủy tinh

    Kỹ thuật chung

    kính
    mosaic vitreous panel
    tường kính khảm
    mosaic vitreous panel
    tường kính môzaic
    vitreous enamel
    men kính
    dạng thủy tinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X