• /vi´veiʃəsnis/

    Thông dụng

    Cách viết khác vivacity

    Danh từ
    Tính sôi nổi, tính hoạt bát (nhất là của một phụ nữ)
    (thực vật học) tính sống dai (của cây)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    animation , bounce , brio , dash ,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X