• /¸æni´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng
    Tính hoạt bát, sinh khí
    Sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi
    (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt
    Sự cỗ vũ
    Sự sản xuất phim hoạt hoạ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hoạt ảnh
    Animation Player
    trình phát hoạt ảnh
    customize animation
    tùy biến hoạt ảnh
    hoạt hình
    computer animation
    hoạt hình bằng máy tính
    computer animation
    hoạt hình máy tính
    computer animation
    hoạt hình trên máy tính
    computer animation (abbr)
    hoạt hình máy tính
    computer animation (abbr)
    hoạt hình trên máy tính
    frame animation
    sự hoạt hình khung
    real-time animation
    hoạt hình thời gian thực
    Nguồn khác

    Kinh tế

    hoạt hóa
    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X