• /'wɔʃ,beisn/

    Thông dụng

    Cách viết khác wash-hand-basin

    danh từ
    Chậu rửa, lavabô (để rửa tay.. ở phòng tắm) (như) basin

    Kỹ thuật chung

    chậu rửa
    group wash basin
    chậu rửa cụm
    individual wash basin
    chậu rửa đơn (nhà, công trình)
    lavatory wash basin
    chậu rửa của buồng vệ sinh
    wash-basin faucet
    vòi chậu rửa
    wash-basin tap
    vòi chậu rửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X