• /ˈfɔsɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Van, vòi, ống nối

    Xây dựng

    van ống bọc
    vòi tháo nước

    Kỹ thuật chung

    chốt
    khóa nước
    khóa vòi
    đầu vòi
    gờ
    miệng loa
    ống bọc
    van
    van (nước)
    vấu
    vòi

    Giải thích EN: A fixture that allows water or another liquid to be drawn from a pipe or vessel.

    Giải thích VN: Thiết bị cố định cho nước hay các chất lỏng khác chảy ra khỏi ống hay thùng chứa.

    vòi (nước)
    self-closing faucet
    vòi tự đóng (vòi nước)
    vòi đóng
    vòi khóa
    vòi nước
    self-closing faucet
    vòi tự đóng (vòi nước)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X