• /´grʌmpi/

    Thông dụng

    Cách viết khác grumpish

    Như grumpish

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cộc cằn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    happy , nice , pleasant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X