• /'kræŋki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tròng trành không vững, xộc xệch
    Ốm yếu
    Kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình)
    Đồng bóng, hay thay đổi
    Quanh co, khúc khuỷu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    choòng chành
    lung lay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X