• /swɔmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầm lầy, vũng lầy

    Ngoại động từ

    Làm ngập nước, làm sũng nước, làm ướt đẫm
    the sink overflowed and swamped the kitchen
    chậu rửa bát tràn ra và làm nhà bếp sũng nước
    Tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng
    Bị ngập vào, bị búi vào
    to be swamped with work
    bị búi vào công việc

    Nội động từ

    Bị ngập, bị sa lầy
    Bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đầm lầy, làm ngập nước

    Kỹ thuật chung

    đầm lầy
    làm ngập
    làm ướt đầm
    làm ướt đẫm
    bãi lầy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X