• /´wɔ:tə¸spaut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống máng, máng xối
    Vòi rồng; cây nước (cột nước hình ống giữa biển và mây, hình thành khi có gió lốc hút lên cao một khối nước xoay tít)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cột nước
    máng xối

    Giải thích EN: A pipe or orifice that conveys or discharges water. Giải thích VN: Một ống hay lỗ vận chuyển nước thải.

    ống máng
    vòi rồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X