• /´ɔrifis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ, miệng (đồ vật...)
    the nasal orifice
    lỗ mũi
    at the dark orifice of the cave
    ở miệng hang tối tăm
    Lổ định cở
    Vòi phun; giclơ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lỗ; khẩu độ

    Xây dựng

    cửa

    Cơ - Điện tử

    Lỗ, lỗ định cỡ, vòi phun,jiclơ

    Lỗ, lỗ định cỡ, vòi phun,jiclơ

    Kỹ thuật chung

    cửa
    khẩu độ
    khe mở
    độ mở
    lỗ rót (thủy tinh)
    lỗ tia
    miệng
    delivery orifice
    miệng cấp
    miệng phun
    ống gió
    vòi phun
    measuring orifice
    vòi phun đo (khí nén)
    round approach orifice
    vòi phun khởi động về tròn (điều khiển)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X