• /´weðəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương
    Sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa
    (địa lý,địa chất) sự phong hoá

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vỏ phong hóa

    Xây dựng

    hiện tượng phong hóa
    tác động phong hóa

    Kỹ thuật chung

    sự phong hóa
    acceberated weathering
    sự phong hóa tăng nhanh
    accelerated weathering
    sự phong hóa nhanh
    chemical weathering
    sự phong hóa hóa học
    mechanical weathering
    sự phong hóa cơ học
    mechanical weathering of rocks
    sự phong hóa cơ học của đá
    physical weathering
    sự phong hóa vật lý
    rock weathering
    sự phong hóa (của) đá
    spheroidal weathering
    sự phong hóa dạng cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X