• (đổi hướng từ Weekending)
    /¸wi:k´end/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)
    the office is closed at the weekend
    văn phòng đóng cửa những ngày cuối tuần
    a weekend in the country
    chuyến đi nghỉ cuối tuần ở vùng quê

    Động từ

    Đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
    They're weekending at the seaside
    Họ đi nghỉ cuối tuần ở bờ biển

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cuối tuần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X