-
Chuyên ngành
Toán & tin
cơ sở, nền, đáy, cơ số
- base of point
- cơ sở tại một điểm
- base of cone
- đáy của hình nón
- base of logarithm
- cơ số của (toán logic )a
- base of triangle
- đáy tam giác
- countable base
- cơ sở đếm được
- difference base
- cơ sở sai phân
- equivalent base
- cơ sở tương đương
- neighbourhood base
- (giải tích ) cơ sở lân cận
- proper base
- (giải tích ) cơ sở riêng
Hóa học & vật liệu
Xây dựng
chân cột
Giải thích EN: The lower part of a column or pier, thicker than the shaft and resting on a plinth or pedestal. .
Giải thích VN: Phần phía dưới của cột hoặc trụ, to và dày hơn phần trục và nằm trên một bệ hoặc đế.
Kỹ thuật chung
chuẩn
- base adjustment
- sự định vị chuẩn
- base circle
- vòng chuẩn
- base course
- sự chuẩn bị
- base energy
- điện năng chuẩn
- base level
- mặt chuẩn
- base line
- đường chuẩn
- base line
- đường chuẩn (đạo hàng)
- base line
- mặt chuẩn trắc địa
- base mark
- mốc đo chuẩn
- base of measurement
- chuẩn đo
- base plane
- mặt chuẩn
- base point
- điểm chuẩn
- base-measuring bar
- mia chuẩn
- character base line
- đường chuẩn của ký tự
- dimensional base
- chuẩn (của) kích thước
- geodetic base
- mặt chuẩn trắc địa
- normative base
- cơ sở tiêu chuẩn
- survey base line
- mặt chuẩn nối
- survey base line
- mặt chuẩn tiếp giáp
- surveying base line
- mặt chuẩn nối
- surveying base line
- mặt chuẩn tiếp giáp
- tool base clearance
- góc sau chuẩn của dao cắt
nền đường
- asphalt base course
- nền đường bê tông atfan
- asphalt concrete base
- nền đường bê tông atfan
- cement-concrete base (course)
- nền (đường) bêtông ximăng
- concrete base
- nền (đường) bêtông
- crushed stone base course
- nền (đường) đá dăm
- gravel road base
- nền đường rải sỏi
- macadam base
- nền (đường) đá dăm
- macadam base
- nền đường bằng đá dăm
- rigid base
- nền đường cứng
- rigid road base
- nền đường cứng
- slag and crushed-stone base course
- nền (đường) xỉ đá dăm
- slag base course
- nền (đường) xỉ
- soil-cement base (course)
- nền (đường) đất-ximăng
- stone-packing base course
- nền (đường) đá hộc
- telford base
- nền (đường) đá hộc
móng
- asphalt treated base course
- lớp móng trên tưới nhựa
- base course
- lớp móng
- base material
- vật liệu móng
- base structure
- kết cấu nền móng
- base-mounted
- đặt trên móng
- crib pier base
- móng dạng cũi
- crib pier base
- móng dạng lồng
- foundation base
- nền (dưới) móng
- foundation base
- nền của móng
- foundation base
- đáy móng
- foundation base
- đế móng
- furnace base
- móng lò
- individual base
- móng riêng biệt
- individual base
- móng rời
- road base
- lớp móng trên
- stabilized aggregate base course
- lớp móng cấp phối chặt
- stabilized aggregate base course
- lớp móng cấp phối đá dăm
trạm
- (Air) Interface between Mobile and Base Station
- giao diện (vô tuyến) giữa máy di động và trạm gốc
- base (station) receiver
- máy thu trạm dài cơ bản
- Base Controlled Hand-Off (BCHO)
- Chuyển vị (hand-off) do Trạm gốc điều khiển
- base station
- trạm cơ sở
- base station
- trạm cơ sở (vô tuyến)
- base station (BS)
- trạm cơ sở
- Base Station (BS)
- trạm gốc
- base station controller
- bộ điều khiển trạm gốc
- Base Station Controller (BSC)
- bộ điều khiển trạm gốc
- Base Station Interface Unit (BSIU)
- khối giao diện trạm gốc
- Base station management
- BSM Điều hành trạm gốc
- Base station management platform (BSMP)
- mặt bằng quản lý trạm gốc
- Base Station Sub-System (BSSS)
- hệ thống con trạm gốc
- Base Station Sub-system Application Part (BSSAP)
- phần ứng dụng của hệ thống con trạm gốc
- Base Station System (BSS)
- hệ thống trạm gốc
- Base Station System Management Application Part (BSSMAP)
- phần ứng dụng dể quản lý các hệ thống trạm gốc
- Base Transceiver Station (BTS)
- trạm thu phát gốc
- Base Transceiver Station Identity Code (BSIC)
- mã nhận dạng trạm thu phát gốc
- base-load power station
- trạm phát điện nền
- Common Base Station (CBS)
- trạm gốc chung
- Exchange Base Station (XBS)
- trạm gốc tổng đài
- Personal Base Station (PBS)
- trạm gốc cá nhân
- production and acquisition base
- trạm sản xuất đồng bộ
- production and acquisition base
- trạm sản xuất và phân phối
- production base
- trạm sản xuất
- Radio Base Station (RBS)
- trạm gốc vô tuyến
- raw material base
- trạm nguyên liệu
- regional supply base
- trạm hậu cần (của vùng)
- supply base
- trạm cung ứng
- weather base
- trạm khí tượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abject , abominable , cheap , coarse , common , contemptible , corrupt , depraved , despicable , disgraceful , dishonorable , disreputable , foul , grovelling , humble , ignoble , immoral , indelicate , loathsome , lowly , mean , menial , offensive , paltry , pitiful , plebeian , poor , scandalous , servile , shameful , shoddy , sleazy , sordid , sorry , squalid , trashy , ugly , unworthy , vile , worthless , wretched , low , low-down , lousy , miserable , rotten , baseborn , d
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ