-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tiền
- limited progressive system
- hệ tiến triển có giới hạn
- progressive bonding
- liên kết lũy tiến
- progressive motion
- chuyển động tịnh tiến thẳng
- progressive muscular dystrophy
- loạn dưỡng cơ tăng tiến
- progressive signal system
- hệ tín hiệu tiến triển
- progressive taxation
- thuế lũy tiến
- progressive torsion spasm
- co thắt xoắn tiệm tiến, loạn trương lực cơ biến dạng
- progressive wave
- phong trào tiến bộ
- progressive wave
- sóng tiến
- progressive wave
- sóng tịnh tiến
- progressive wave accelerator
- máy gia tốc sóng tiến
- progressive waves
- sóng tiến
- progressive-wave antenna
- ăng ten sóng tiến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accelerating , advanced , advancing , avant-garde * , bleeding-heart , broad , broad-minded , continuing , continuous , developing , dynamic , enlightened , enterprising , escalating , forward-looking , go-ahead * , gradual , graduated , increasing , intensifying , left * , left of center , lenient , modern , ongoing , onward , open-minded , radical , reformist , revolutionary , tolerant , up-and-coming * , up-to-date , wide , forward , precocious , liberal , liberalistic , active , growing , rising
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ