• /´waindiη¸ʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lên dây (đồng hồ)
    Sự thanh toán
    Sự kết thúc (câu chuyện)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giải quyết

    Kinh tế

    đóng cửa
    giải tán
    sự thanh lý
    việc giải thể
    compulsory winding-up
    việc giải thể bắt buộc
    voluntary winding-up
    việc giải thể tự nguyện
    việc thanh lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X