• (đổi hướng từ Winterized)
    /´wintə¸raiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác winterise

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuẩn bị (lương thực, rơm rạ, nhà cửa...) cho mùa đông
    to winterize the straw for the cattle
    chuẩn bị rơm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mùa đông hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X