• /´wʌriiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ
    worrying problems
    những vấn đề gây lo lắng
    Nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ
    It was a very worrying time for them
    đó là một thời kỳ họ có nhiều điều lo lắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X