• / 'jelouiʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác yellowy

    Tính từ

    Hơi vàng, vàng vàng

    Chuyên ngành

    Dệt may

    phơn phớt vàng
    vàng vàng

    Hóa học & vật liệu

    vàng nhạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    creamy , flaxen , golden , sandy , straw , tinged

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X