• /´sændi/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Sandy) người Ê-cốt

    Tính từ .so sánh

    Như cát, có cát, phủ cát
    Có màu cát, hung hung đỏ (tóc); có tóc hung hung (người)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chứa cát
    sandy limestone
    đá vôi chứa cát

    Xây dựng

    pha cát

    Kỹ thuật chung

    cát
    đất cát

    Kinh tế

    có cát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X