• Danh từ giống cái

    Bản phác, bản phác thảo; hình phác
    Jeter l'ébauche d'une statue
    phác hình một bức tượng
    Sự mới hé
    L'ébauche d'un sourire
    nụ cười mới hé
    (y học) mầm
    ébauche dentaire
    mầm răng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X