• Nội động từ

    Nổ ra, vỡ ra, bùng nổ
    Les conduites d'eau éclatent
    ống dẫn nước vỡ ra
    La guerre éclate
    chiến tranh bùng nổ
    Vang lên
    Les applaudissements éclatent
    vỗ tay vang lên
    Nổi nóng lên
    éclater en reproches
    nổi nóng lên la mắng ầm ĩ
    Sáng ngời, rực rỡ
    Les diamants éclatent
    kim cương sáng ngời
    Lộ ra, hiện ra
    La joie éclate
    vui vẻ lộ ra
    Cười rộ, cười phá lên (cũng) éclater de rire

    Ngoại động từ

    (nông nghiệp) tách chồi rễ; tách thân đã đâm rễ (của một cây, để trồng nơi khác)
    (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổ, làm vỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X