• Danh từ giống cái

    (thiên (văn học)) thiên thực
    éclipse de soleil
    nhật thực
    éclipse de lune
    nguyệt thực
    (y học) khuất
    (thân mật) sự biến đi, sự vắng bóng
    Actrice qui reparait après une longue éclipse
    nữ diễn viên lại xuất hiện sau một thời gian dài vắng bóng
    à éclipses
    lúc có lúc không, từng đợt; nhấp nháy
    Publicité à éclipses
    lối quảng cáo từng đợt
    Phare à éclipses
    đèn biển nhấp nháy

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X