-
Phản nghĩa Lâcher, laisser, quitter. Abandonner
Tenez! này!
- tenir audience
- mở phiên tòa
- tenir compte de compte
- compte
- tenir en échec
- làm cho thất bại
- Tenir l'ennemi en échec
- �� làm cho kẻ địch thất bại
- tenir en prison
- bắt ở tù
- tenir en respect respect
- respect
- tenir garnison
- đóng đồn
- tenir le haut du pavé haut
- haut
- tenir le large
- (hàng hải) đi ở giữa biển, đi ở ngoài khơi
- tenir le lit
- nằm liệt giường
- tenir le vin
- (thận) uống được nhiều rượu, có tửu lượng cao
- tenir pour
- coi như
- tenir quelqu'un en haleine haleine
- haleine
- tenir sa droite
- luôn luôn đi bên tay phải
- tenir sa langue
- giữ mồm giữ miệng
- tenir sa parole
- giữ lời hứa
- tenir ses assises assise
- assise
- tenir son rang
- chững chạc ở cương vị của mình
- tenir son sérieux
- giữ vẻ nghiêm trang
- tenir tête à
- chống cự, chống lại (ai)
- tiens
- ủa!
- tenir un rôle
- giữ một cương vị
Nội động từ
Chống lại, cưỡng lại
- Tenir contre l'ennemi
- chống lại quân địch
- c'est à n'y pas tenir
- không thể chịu đựng được nữa
- en tenir pour
- (thân mật) yêu tha thiết, mê
- Elle en tient pour l'uniforme
- �� cô ta mê anh bộ đội
- ne plus pouvoir tenir
- không còn chịu được nữa, sốt ruột
- ne tenir qu'à un fil fil
- fil
- tenir au coeur coeur
- coeur
- Tenir bon tenir ferme
- �� vững vàng, không nao núng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ