• Tính từ

    Giả, dối trá
    Fausse monnaie
    tiền giả
    Bijoux faux
    đồ nữ trang giả
    Fausse alarme
    báo động giả
    Un faux savant
    nhà thông thái giả
    Un homme faux
    một người dối trá
    Sai, lệch lạc
    Calcul faux
    sự tính toán sai
    Jugement faux
    sự phán đoán sai
    Un faux rapport
    bản báo cáo sai
    Hão
    Fausse joie
    vui hão
    Fausse crainte
    sợ hão
    Dở dang, trái cựa
    Situation fausse
    tình thế trái cựa
    Lạc điệu
    Note fausse
    nốt lạc điệu
    à faux
    sai, không đúng
    Accuser [[quelquun]] à faux
    �� buộc tội ai không đúng
    Phản nghĩa Vrai. Réel, véritable; avéré, certain, historique; authentique. Sincère, franc. Juste; correct, exact

    Phó từ

    Lạc điệu
    Chanter faux
    hát lạc điệu
    Danh từ giống đực
    Cái giả
    Cái sai
    Sự giả mạo
    Đồ giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X