• Ngoại động từ

    Làm cho vui
    égayer un malade
    làm cho người ốm vui
    Làm cho vui mắt
    égayer un appartement
    làm cho căn hộ vui mắt
    (nông nghiệp) tỉa cành
    égayer un arbre
    tỉa cành cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X