• Ngoại động từ

    (sinh vật học) luyện, chế biến
    Lập, xây dựng, soạn thảo
    élaborer un projet de loi
    soạn thảo một dự luật
    sève élaborée
    (thực vật học) nhựa luyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X