• Ngoại động từ

    Phát, phát ra; phát hành
    émettre des rayons lumineux
    phát tia sáng
    émettre des billets de banque
    phát hành giấy bạc
    Phát biểu
    émettre un voeu
    phát biểu một nguyện vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X