• Ngoại động từ

    Làm nở
    La chaleur épanouit les fleurs
    nóng làm nở hoa
    Mở ra, giang ra
    Barque qui épanouit ses voiles
    thuyền giăng buồm ra
    Làm cho hớn hở
    La joie épanouit le visage
    niềm vui làm cho mặt hớn hở
    Làm cho phát triển, làm cho nảy nở
    épanouir la rate
    (thân mật) làm cho vui tươi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X