• Danh từ giống cái

    (từ cũ, nghĩa cũ) cái ẩy ra
    Enfoncer une porte d'une seule épaulée
    phá cửa chỉ bằng một cái ẩy vai
    faire une chose par épaulées
    làm việc gì từng đợt
    maçonnerie faite par épaulées
    công trình xây từng nấc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X