• Ngoại động từ

    Đẩy vào, ấn xuống, đóng xuống
    Enfoncer un clou
    đóng đinh xuống
    Phá
    Enfoncer une porte
    phá cửa
    Phá tan, đánh tan
    Enfoncer un bataillon ennemi
    đánh tan một tiểu đoàn địch
    Thắng, được
    Enfoncer un rival
    thắng địch thủ
    enfoncer une porte ouverte
    cố chứng minh một điều hiển nhiên

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

    Chìm, lún, ngập
    Enfoncer de l'avant
    chìm đằng mũi;
    Enfoncer dans le sable
    lún trong cát
    Phản nghĩa Enlever, tirer, Remonter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X