• Danh từ giống cái

    (sinh vật học) sự cương, sự cứng
    (văn học) sự dựng
    L'érection d'une colonne
    sự dựng một cái cột
    L'érection d'un temple
    sự dựng một ngôi đền
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự lập, sự thiết lập
    Erection d'un tribunal
    sự lập một tòa án

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X