• Danh từ giống cái

    Sự bỏ, sự bừa, sự bãi bỏ, sự hủy bỏ
    La suppression d'une loi
    sự bãi bỏ một đạo luật học, pháp lý
    Sự gạc bỏ; sự gạt bỏ
    La suppression d'un mot
    sự gạc bỏ một từ;
    La suppression des difficultés
    sự gạt bỏ khó khăn
    suppression de part suppression d'enfant
    sự xóa khai sinh của một trẻ em
    Phản nghĩa Addition, adjonction, ajout, maintien.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X