• Danh từ giống đực

    Sự bày (hàng); chỗ bày hàng; hàng bày
    Les étalages du magasin
    những hàng bày của cửa hàng
    Sự phô bày, sự chưng ra, sự khoe
    Faire étalage de sa richesse
    khoe giàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X