• Ngoại động từ

    Cầm lại
    étancher le sang
    cầm máu lại
    Làm cho không rò, xảm, trét
    étancher un tonneau
    trét thùng
    étancher sa soif
    uống cho khỏi khát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X