• Danh từ giống cái

    (sinh vật học) sự bài xuất; chất bài xuất
    Sự thải, sự tháo
    évacuation des eaux
    sự tháo nước
    Sự rút khỏi, sự tản cư, sự sơ tán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X