• Ngoại động từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) làm bay hơi
    évaporer un liquide
    làm cho một chất lỏng bay hơi
    (thông tục) thó, xoáy, cuỗm
    évaporer une montre
    cuỗm một cái đồng hồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X