• Ngoại động từ

    Đặt mua, thuê bao thường kỳ cho (ai)
    Abonner un ami à un journal
    đặt mua cho người bạn một tờ báo.
    Phản nghĩa Désabonner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X