• Tính từ

    Thui, làm thui chột, không đậu
    Fruit abortif
    quả (trái cây) thui
    La puissance abortive du froid
    sức làm chột quả của giá rét.
    Làm sẩy thai, phá thai
    Médicament abortif
    thuốc phá thai
    Danh từ giống đực
    Chất phá thai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X