-
Puissance
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống cái
Quyền lực, uy quyền, thế lực
- Puissance paternelle
- uy quyền người cha
- Les puissances féodales
- các thế lực phong kiến
Phản nghĩa Impuissance. Faiblesse.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ