• Danh từ giống cái

    Sức mạnh; sức
    La puissance du vent
    sức mạnh của gió
    La puissance de la volonté
    sức mạnh của ý chí
    Nước, cường quốc
    Les grandes puissances
    các cường quốc lớn
    Quyền lực, uy quyền, thế lực
    Puissance paternelle
    uy quyền người cha
    Les puissances féodales
    các thế lực phong kiến
    Hiệu lực
    Puissance d'un remède
    hiệu lực của một vị thuốc
    (vật lý học) công xuất
    Puissance d'un moteur
    công suất của một động cơ
    (triết học) tiềm năng
    (toán học) lũy thừa
    (toán học) lực lượng (của một tập hợp)
    (ngành mỏ) độ dày (vỉa quặng)
    (vật lý học) độ tụ
    (từ cũ, nghĩa cũ) người có thế lực
    en puissance
    tiềm tàng
    puissances des ténèbres
    ma quỷ
    Phản nghĩa Impuissance. Faiblesse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X