• Ngoại động từ

    ��y nhiệm
    Accréditer un nouvel ambassadeur
    ủy nhiệm một đại sứ mới
    Làm cho tin, phao
    Accréditer un bruit
    làm cho tin một lời đồn đại
    (kinh tế) mở tài khoản cho (ai)
    (cũ) gây tín nhiệm
    Sa loyauté l'a accrédité
    lòng trung thực đã gây tín nhiệm cho anh ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X