• Danh từ giống cái

    Sự thêm vào, sự cộng vào; cái thêm vào
    Réaction d'addition
    ( hóa học) phản ứng cộng
    L'addition d'une preuve au dossier
    sự thêm một chứng cứ vào hồ sơ
    (toán học) phép cộng
    (thông tục) hóa đơn tính tiền (ở hiệu ăn)
    [[Gar�on]] l'addition!
    bồi, tính tiền!
    Régler l'addition
    trả tiền ăn (ở hiệu ăn)
    Phản nghĩa Déduction, soustraction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X