-
Danh từ giống cái
Sự thêm vào, sự cộng vào; cái thêm vào
- Réaction d'addition
- ( hóa học) phản ứng cộng
- L'addition d'une preuve au dossier
- sự thêm một chứng cứ vào hồ sơ
(thông tục) hóa đơn tính tiền (ở hiệu ăn)
- [[Gar�on]] l'addition!
- bồi, tính tiền!
- Régler l'addition
- trả tiền ăn (ở hiệu ăn)
Phản nghĩa Déduction, soustraction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ