• Ngoại động từ

    Kẻ.
    Régler le papier
    kẻ giấy.
    Quy định.
    Régler son emploi du temps
    quy định thời khắc biểu của mình.
    điều hòa, điều tiết, điều chỉnh; thu xếp; đưa vào nề nếp.
    Régler un moteur
    điều chỉnh một động cơ
    Régler sa vie
    đưa sinh hoạt vào nề nếp.
    Régler ses affaires
    thu xếp công việc.
    Khuôn theo.
    Régler sa conduite sur quelqu'un
    khuôn theo cách cư xử của ai.
    Giải quyết.
    Régler un différend
    giải quyết một vụ tranh chấp.
    Thanh toán, trả tiền.
    Régler ses dettes
    thanh toán nợ nần
    régler un compte
    xem compte.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X